lúc lắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lúc lắc+ verb
- to swing;
- to oscillate
- lúc lắc cái chuông
to swing a bell
- lúc lắc cái chuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúc lắc"
Lượt xem: 1013